Vợ chồng anh Dũng về quê sau nhiều năm tích góp xây nhà, nhưng một lời đề nghị trong bữa cơm khiến gia đình r-ạn n-ứt…

   

Mười lăm năm tha hương mưu sinh ở xứ người, vợ chồng Dũng trải qua không biết bao mùa đông giá buốt bên xưởng may thuê. Những đồng tiền kiếm được từ từng mũi kim,

từng giờ tăng ca được họ chắt chiu, gói ghém gửi về quê,

để mẹ anh ở nhà có thêm chút đỡ đần và để xây lên ngôi nhà nhỏ trên chính mảnh đất hương hỏa của cha mẹ để lại. 

Họ từng nghĩ, ngôi nhà ấy sẽ là chốn đi về sau này, khi tóc bạc pha sương, 

khi đã gom đủ những giấc mơ tuổi trẻ.

Nhà xây xong, gạch mới còn chưa nhạt màu vôi vữa thì mùa giỗ cha anh đến.

 Vợ chồng Dũng khăn gói từ thành phố về quê, lòng háo hức vì lần đầu tiên được tổ chức giỗ cha trong chính ngôi nhà do chính mình góp công dựng nên. Đám giỗ không lớn, chỉ mấy mâm cơm thân mật, có họ hàng, có xóm giềng.

 Trong men rượu nhạt buổi trưa, giữa tiếng cười nói rôm rả, Dũng nhìn sang mẹ đang lặng lẽ châm nhang trên bàn thờ,

 

 rồi quay sang người em trai – Hậu – đang rót rượu cho khách, buột miệng nói:

– Mẹ à, giờ nhà cửa cũng xong rồi, hay là mình tính luôn chuyện chia mảnh đất hương hỏa đi.

Chia đôi cho con và thằng Hậu, sau này khỏi phải lấn cấn.

Câu nói vừa dứt, bữa cơm đang ấm cúng như bị hắt một gáo nước lạnh.

 Không gian sững lại vài giây, rồi Hậu đặt mạnh chén rượu xuống mâm, đứng dậy nhìn thẳng vào Dũng, mắt đỏ gay:

– Anh chỉ biết đến đất đai thôi sao? Mười mấy năm rồi,

mẹ bệnh thế nào, sống ra sao, có bao giờ anh về chăm một ngày chưa? Giờ về được mấy hôm đã tính chia đất!

Dũng sững người. Anh chưa kịp nói thêm thì mẹ anh bật khóc

. Bà không trách mắng ai, chỉ lặng lẽ lấy tà áo lau nước mắt

. Mọi người trong mâm cơm bối rối, người ho khẽ, người lặng lẽ đứng lên, 

không khí chùng xuống đến nghẹt thở.

Đêm hôm đó, Hậu dọn ít đồ vào ba lô, rồi lặng lẽ rời khỏi nhà. Không một lời từ biệt.

 Mẹ anh ngồi bên giường, nhìn ngọn đèn dầu leo lét, không nói một câu nào,

đôi mắt cứ hướng ra cửa, như thể chờ đứa con út quay về bất cứ lúc nào.

Dũng đứng trong sân, ngẩng mặt nhìn trời. Sao đêm đầy trời, nhưng lòng anh mịt mùng hơn bao giờ hết.

Anh chỉ muốn một sự công bằng – anh cũng là con, cũng có quyền thừa hưởng, 

ngôi nhà anh bỏ tiền ra xây, mảnh đất ấy cũng là của cha mẹ chung mà ra. Nhưng lúc này, lý lẽ ấy sao nghe trống rỗng đến lạ.

 Anh nhớ lại câu vợ nói lúc chiều, sau khi khách về hết: “Anh có lý, nhưng không có tình.”

Suốt đêm, Dũng trằn trọc không ngủ. Tiếng mẹ thở dài,

 tiếng côn trùng rả rích ngoài vườn khiến ngực anh như bị đá đè. Anh không biết tìm Hậu ở đâu.

Em anh tính khí thất thường, nhưng từ nhỏ vốn yêu thương mẹ, chưa bao giờ để bà buồn như hôm nay. 

Hậu không có bạn thân, không dùng mạng xã hội, không để lại tin nhắn gì ngoài khoảng lặng trong căn phòng trống.

Sáng hôm sau, Dũng dậy sớm. Anh lặng lẽ nấu cháo, đặt lên mâm mời mẹ ăn.

 Bà chỉ lắc đầu, gạt đi bằng ánh mắt lạnh lùng mà đau đớn.

 Dũng ngồi xuống bên, lần đầu tiên thấy mình thật nhỏ bé trước người mẹ gầy guộc đã bao năm lặng lẽ sống ở quê nhà.–

Con xin lỗi mẹ – anh nói, giọng khản đặc – Con không nghĩ mọi chuyện sẽ ra nông nỗi này.

 Con chỉ nghĩ… tụi con cũng cần có một phần cho con gái sau này, chứ đâu muốn làm mẹ và em buồn

.Mẹ anh im lặng, mãi sau mới cất tiếng, như từ một cõi xa xôi vọng lại: “Con à, của để dành không quý bằng người còn ở lại. 

Mẹ ở đây, đau một trận là Hậu lo hết. Con ở xa, mẹ hiểu. Nhưng nếu chia hết rồi, Hậu còn gì để gắn bó?

 Đất mẹ sống, mẹ trồng rau, nuôi gà, nếu mất cả, thì mẹ sống làm gì?”

Dũng cúi đầu, lòng nghẹn lại. Mấy năm qua, anh chỉ chăm chăm vào việc tích cóp, xây nhà, tính toán tương lai.

 Nhưng anh quên mất người mẹ già và đứa em trai đang từng ngày giữ gìn mái nhà, chăm nom bàn thờ cha anh,

 lo từng viên thuốc khi mẹ trái gió trở trời. Tình thân không thể chia bằng mét vuông đất

, càng không thể định giá bằng tiền gửi về hàng tháng.

Anh chạy xe khắp các xã lân cận, hỏi từng người quen, ghé từng quán cà phê nhỏ.

Anh ghé qua tiệm sửa xe nơi Hậu từng làm, người ta nói cậu nghỉ mấy hôm nay, chỉ để lại một câu: “Đi xa một thời gian.” 

Dũng như ngồi trên đống lửa, lòng rối bời.

Ba ngày sau, một cuộc điện thoại bất ngờ vang lên. Là chủ quán trọ ở thị trấn bên cạnh.

 Ông bảo có một thanh niên thuê phòng, gọi nhờ ông mua giúp ít thuốc cảm, nghe qua giọng giống người mà Dũng đang tìm.

 Dũng phóng xe đến ngay.

Khi mở cửa phòng, Hậu đang nằm co ro trên giường, sốt cao, mặt đỏ bừng.

Nhìn thấy anh trai, cậu quay mặt vào tường, không nói. Dũng không nói gì, chỉ lặng lẽ lấy khăn, chườm mát, đưa thuốc. 

Đến tối, khi cơn sốt dịu đi, Hậu mới khàn giọng hỏi:

– Mẹ sao rồi?

– Mẹ nhớ mày, chờ từng bữa cơm. Tao sai rồi, Hậu à. Tao không nghĩ tới mày, không nghĩ tới mẹ.

 Tao chỉ chăm chăm nghĩ mình có quyền, mà quên mất tình nghĩa mới là thứ không thể thiếu trong nhà này.

Hậu quay sang, mắt đỏ hoe: “Em không giận anh vì đất. Em giận vì anh về chưa hỏi mẹ đau ở đâu

, ăn uống sao, đã tính chuyện chia.”

Dũng ôm chặt vai em, hai người đàn ông ngồi lặng bên nhau, không ai bảo ai, nhưng đều biết,

 tình máu mủ chẳng gì thay thế được.

Vài ngày sau, họ cùng trở về nhà. Mẹ anh vẫn ngồi bên thềm, đôi mắt nhòe lệ khi thấy cả hai cùng bước qua cổng. Dũng quỳ xuống, ôm lấy vai mẹ:

– Mẹ ơi, con sai rồi. Con không cần đất gì nữa. Miễn sao mẹ và Hậu khỏe mạnh, còn ngôi nhà này để tụi con có chỗ mà về, là đủ.

Mẹ anh ôm hai con vào lòng, mùi bồ kết trên tóc bà như mùi của những tháng năm cũ

 – đầy yêu thương, bao dung và độ lượng.

Dũng biết, căn nhà này sẽ không chỉ là nơi cất giữ công sức mười lăm năm bôn ba, mà là nơi anh học lại bài học về tình thân 

– nơi những vết nứt sẽ được hàn gắn bằng sự thấu hiểu và yêu thương không điều kiện.