Trang gấp chiếc áo đồng phục học sinh của con trai bỏ vào giỏ, ánh mắt dừng lại nơi tấm hình cũ đặt trên nóc tủ.
Trong hình là ba người: cô, chồng và cậu bé khi còn đỏ hỏn trên tay.
Người đàn ông ấy – Hoàng – đã đi xa ba năm rồi, mất trong một vụ tai nạn lao động khi đang làm việc ở nước ngoài.
Người ta đưa tro cốt anh về trong một chiếc hũ sành lạnh lẽo. Từ đó, căn nhà vốn đã nhỏ bỗng trở nên trống trải đến không ngờ.
Trang sống như một cái bóng, vừa làm mẹ, vừa làm cha, vừa gồng lên làm người không được phép gục ngã.
Nhưng đôi khi, giữa những đêm không ngủ,
cô vẫn nghe tim mình nức nở. Có những nỗi đau không khóc được bằng nước mắt,
chỉ có thể nuốt ngược vào lòng như viên đá lạnh chẹn ngang cổ họng.
Mẹ chồng cô – bà Thơm – lên thành phố sống chung từ sau lễ tang con trai.
Bà không nói nhiều, không trách móc, không than thở.
Sáng dậy sớm nấu ăn, chiều đón cháu học về, tối sắp cơm cúng, rồi lại ngồi hàng giờ trước bàn thờ,
lặng thinh như một pho tượng. Mỗi khi thắp nhang,
bà đều cúi đầu rất lâu, miệng lầm rầm điều gì đó mà Trang không bao giờ nghe rõ.
Cô từng sợ ánh mắt bà. Ánh mắt như soi thấu ruột gan,
vừa hiền lành lại vừa nghiêm nghị. Nhưng rồi thời gian khiến hai người đàn bà,
mỗi người mang một nỗi đau, dần biết cách chạm vào nhau bằng im lặng và những quan tâm không cần thành lời.
Một buổi tối mùa đông, trời mưa rả rích.
Trang dọn dẹp xong bếp thì nghe tiếng thì thầm từ phòng thờ vọng ra.
Cô khựng lại, nấp sau cánh cửa khép hờ.
Trong ánh sáng leo lét của ngọn đèn dầu, bà Thơm đang ngồi đối diện bàn thờ con trai,
hai tay chắp trước ngực, giọng run run:
“Con ơi… Nếu con giận mẹ, thì hãy giận.
Nhưng xin con tha cho mẹ. Mẹ chỉ nghĩ cho nó… Con mất rồi, để nó ở vậy mãi, khổ lắm.
Mẹ già rồi, không lo cho nó suốt đời được. Nếu có người thương, mẹ sẽ khuyên nó đi bước nữa.
Mẹ chỉ muốn nó hạnh phúc…”
Trang đứng lặng, hai tay nắm chặt lấy vạt áo, tim cô đập dồn dập như có ai đập cửa trong ngực. Cô quay đi, lặng lẽ vào phòng, nhưng lòng thì như có sóng trào.
Cả đêm hôm đó, Trang không ngủ.
Cô nhìn sang căn phòng bên kia, nơi mẹ chồng đang thiu thiu trong ánh đèn vàng nhạt. Người đàn bà ấy, người mẹ ấy…
không trách cô không khóc lớn, không bắt cô thủ tiết, không ràng buộc cô bằng đạo lý.
Ngược lại, bà lại đang tự giằng xé giữa nỗi đau mất con và mong muốn con dâu được sống một cuộc đời trọn vẹn hơn.
Sáng hôm sau, Trang dậy sớm hơn thường lệ.
Cô nấu một nồi cháo trắng, chiên vài quả trứng, đặt lên bàn, rồi ngồi chờ bà Thơm ra khỏi phòng.
Khi bà bước vào bếp, cô lên tiếng:
“Mẹ à… Nếu con có đi bước nữa… mẹ có buồn không?”
Bà Thơm thoáng khựng lại, đôi mắt già nua dừng lại trên gương mặt con dâu.
Một thoáng bối rối, rồi bà thở ra thật khẽ.
“Mẹ chỉ sợ con khổ. Chứ ai thương con, thương cháu, thì mẹ mừng. Con còn trẻ, không thể ở vậy mãi.”
Trang mỉm cười, nhưng giọt nước mắt lại tràn ra nơi khóe mi. Cô cúi đầu, khẽ nói:
“Con sẽ không đi đâu. Con ở lại… vì mẹ, vì con
. Vì ở đây, con thấy ấm lòng hơn bất cứ nơi nào khác.”
Bà Thơm không đáp. Bà bước tới, khẽ đặt tay lên vai cô.
Bàn tay gầy guộc, chai sần vì năm tháng, nhưng chạm vào cô dịu dàng hơn mọi lời an ủi.
Từ hôm đó, Trang sống khác đi.
Cô không còn né tránh bàn thờ, không còn gượng gạo trước những buổi cúng giỗ.
Cô bắt đầu trò chuyện nhiều hơn với bà Thơm, học nấu những món mà chồng cô từng thích ăn.
Mỗi chiều, hai mẹ con lại dắt nhau đi đón bé Bin, rồi ghé chợ mua thêm bó rau, con cá.
Đôi khi, hàng xóm hỏi sao không tái giá, Trang chỉ cười.
Cô không thấy mình hy sinh. Chỉ là, trong căn nhà nhỏ ấy, có một người mẹ đã thay cô yêu thương đứa trẻ,
đã lặng lẽ lau khô những giọt nước mắt mà chính bà cũng chưa kịp lau cho mình.
Và có một người đàn ông – dù chỉ còn trong hình
– vẫn hiện diện trong từng ngóc ngách cuộc đời cô bằng sự tin tưởng và ký ức.
Đêm đông năm đó, Trang ngồi đan khăn len trong khi bà Thơm kể chuyện ngày xưa cho cháu nghe.
Gió ngoài kia vẫn lạnh, nhưng trong nhà,
ánh đèn ấm như lòng người. Một gia đình nhỏ – không đủ người, nhưng thừa tình.
Trang ngẩng đầu nhìn bàn thờ, khẽ thì thầm:
“Anh ơi, em ở lại… vì nơi này có người cũng yêu em như anh từng yêu.”