Bà Nằm Dướι Đȃү Mẹ Ơι!” – Mọι Ngườι Đào TҺử Và KҺȏпg Tιп Vào Mắt MìпҺ…
Ngay từ lúc bước chân vào ngôi nhà ấy, Như đã cảm thấy một luồng khí lạnh lẽo kỳ lạ len lỏi vào da thịt. Không phải do thời tiết, cũng chẳng phải do tường ẩm mốc
– mà là một cảm giác rờn rợn, như có ai đó đang quan sát họ.
Như là một người mẹ đơn thân, vừa ly hôn, ôm con gái nhỏ Thúy về quê ngoại để tìm một khởi đầu mới. Cô thuê được căn nhà hai tầng cũ kỹ gần đình làng Yên Xá với giá rẻ đáng ngờ. Khi ký hợp đồng, ông Tâm – chủ nhà – chỉ nói ngắn gọn:
“Chị ở thì cứ ở, nhưng tầng hầm thì khóa lại, đừng cho con bé xuống. Mấy đứa nhỏ trong làng bảo ở đó lạnh lẽo lắm…”
Như chỉ cười trừ. Cô nghĩ, chắc nhà lâu không có người nên bọn trẻ bịa chuyện. Nhưng đêm đầu tiên trôi qua không yên bình như cô nghĩ.
Khoảng ba giờ sáng, Như tỉnh giấc vì nghe tiếng lục đục dưới tầng trệt. Cô vội chạy xuống thì chết sững. Con gái cô – Thúy – đang ngồi bệt giữa phòng khách, hai mắt nhắm nghiền, tay đặt lên một viên gạch xám giữa sàn nhà. Giọng con bé nhỏ nhẹ, tha thiết:
“Bà ơi, đừng buồn… Con thương bà cụ dưới nền nhà…”
Như hoảng hốt lay con dậy. Thúy mở mắt, ngơ ngác nhìn mẹ rồi hỏi:
“Mẹ ơi, ai tên Hiền vậy? Sao con nghe bà cụ khóc…”
Dù cố trấn an con, trong lòng Như dấy lên nỗi bất an. Cô tự nhủ, chắc con bé bị ảnh hưởng do vừa chuyển nhà, cộng thêm trí tưởng tượng phong phú. Nhưng mọi chuyện chưa dừng ở đó.
Thúy trở nên lặng lẽ. Con bé không còn líu lo như mọi ngày mà chỉ thích ngồi một mình, cặm cụi vẽ tranh. Những bức tranh ngày càng quái dị:
hình một người phụ nữ bị trói tay, máu chảy loang nền nhà, khuôn mặt đầy đau đớn.
Một đêm, Thúy sốt cao. Trong cơn mê man, giọng nói phát ra từ miệng con bé không còn là giọng trẻ con nữa, mà như của một người phụ nữ trưởng thành:
“Họ đổ xi măng lên người tôi… Tôi không điên… Tôi có thai…”
Như như chết lặng. Cô ôm con vào lòng, toàn thân run rẩy. Sáng hôm sau, cô bắt đầu dò hỏi về ngôi nhà.
Bà Đào – chủ tiệm bánh gần chợ – hạ giọng khi nghe Như hỏi:
“Chị cũng dọn vào cái nhà đó à? Trước kia có gia đình khác, đứa con gái cứ khóc đêm, thấy ‘hồn ma’, rồi bỏ đi trong một tuần.”
Ông Chí – một cụ già từng sống ở làng từ thời chiến tranh – sau nhiều lần năn nỉ mới kể:
“Năm 1974, có cô Hiền, ngoan hiền lắm, làm thư ký cho hợp tác xã. Nghe đâu bị ba thằng đàn ông cưỡng hiếp – trong đó có ông Hòa, trưởng thôn ngày đó. Cô ấy tố cáo… rồi biến mất không dấu vết.”
Như hỏi: “Không ai tìm cô ấy à?”
Cụ Chí thở dài, mắt đục ngầu:
“Họ bảo cô ấy điên… Rồi lặng lẽ xếp hồ sơ. Người làng thì sợ… Làng này quen sống im lặng rồi.”
Không thể chịu đựng thêm, một đêm, Như lấy hết can đảm. Cô lặng lẽ đập viên gạch xám nơi Thúy từng ngồi thì thầm. Dưới lớp gạch, lớp xi măng lởm chởm, lạnh buốt.
Sau hai giờ đào sâu, tay cô chạm vào một mảnh vải mục. Đó là khăn trùm đầu, lấm máu đã khô lại như bùn đất. Trong góc hố nhỏ, có một hộp thiếc rỉ sét. Cô run rẩy mở ra.
Một bức thư tuyệt mệnh, chữ viết nguệch ngoạc nhưng rõ ràng:
“Tôi tên Hiền. Tôi bị ông Hòa và hai người đàn ông cưỡng hiếp, có thai. Họ bảo tôi điên. Tôi không điên. Tôi còn sống khi họ chôn tôi. Tôi không bỏ rơi con tôi… Nếu ai tìm thấy thư này, xin nói với con trai tôi rằng: Mẹ yêu con.”
Như òa khóc. Mảnh đất dưới chân cô giờ như bốc mùi máu tanh, lạnh đến xương tủy.
Tin tức rò rỉ. Dân làng thay vì ủng hộ, lại giận dữ:
– “Nó đào bới linh tinh!”
– “Mang chuyện xấu xí xới lại làm gì?”
Ai đó phá xe máy của Như. Ai đó phun nước bọt vào con cô trước cổng trường. Thúy bị đám trẻ con hùa vào chửi là “ma nhập”.
Ông Đức – chủ tịch xã, con trai của ông Hòa – lạnh giọng:
“Chị muốn yên thân thì rút lui đi. Mấy chuyện cũ ấy, để ngủ yên dưới đất còn hơn.”
Nhưng Như không dừng lại. Cô gửi thư và bằng chứng đến luật sư, báo chí, rồi tòa án.
Kết quả điều tra chấn động: mẫu máu từ khăn khớp với ADN của một người tên Kiệt – sống trong trại trẻ mồ côi, chưa từng biết mẹ là ai.
Dư luận bùng nổ. Các tờ báo giật tít: “Bí mật bị chôn vùi gần 50 năm – người phụ nữ bị giết oan!”.
Ông Đức bị cách chức. Cảnh sát mở lại hồ sơ. Danh tính ba kẻ thủ ác bị công khai, dù hai người trong số đó đã chết.
Một buổi lễ tưởng niệm được tổ chức tại đình làng – nơi Hiền từng cầu cứu.
Trong làn khói hương bảng lảng, Thúy đứng giữa sân, tay nắm tay Kiệt – giờ đã là người đàn ông gần 50 tuổi – khẽ nói:
“Bà Hiền đã đi rồi, đi trong ánh sáng… Bà không còn buồn nữa đâu.”
Kiệt bật khóc. Lần đầu tiên trong đời, anh được nghe tiếng mẹ, qua miệng một đứa bé bảy tuổi.
Ngôi nhà trở lại bình yên. Không còn mùi tanh, không còn tiếng khóc trong gương, không còn đèn chớp tắt lúc nửa đêm.
Thúy vui vẻ trở lại. Những bức tranh của con bé giờ là cảnh đồng quê, nụ cười, ánh sáng. Kiệt, sau bao năm lưu lạc, tìm được nguồn cội của mình.
Như – người mẹ đơn độc, từng bị cả làng dọa nạt
– được vinh danh là người phụ nữ dũng cảm đã giúp giải oan cho một linh hồn và một quá khứ bị lãng quên.
“Im lặng trước tội ác là tiếp tay cho cái ác. Sự thật có thể bị chôn vùi, nhưng một ngày nào đó, nó sẽ trỗi dậy,
đòi lại công lý cho những linh hồn đã từng bị bóp nghẹt giữa bóng tối.”